Khóa học | Học phí | Ngày tổ chức | Đăng ký | Hoàn tất đăng ký |
---|---|---|---|---|
Kế hoạch cập nhật kiến thức y khoa liên tục năm 2024 Chi tiết | 1 | 01/01/2024 đến 31/12/2024 |
Đăng ký
| |
Kế hoạch cập nhật kiến thức y khoa liên tục năm 2025 Chi tiết | 1 | 01/01/2025 đến 31/12/2025 |
Đăng ký
| |
Quản lý chất lượng phòng xét nghiệm y khoa đáp ứng theo Tiêu chuẩn ISO 15189 Chi tiết | 2800000 | 16/12/2024 đến 20/12/2024 |
Đăng ký
| |
Kỹ thuật Y học chuyên ngành Xét nghiệm (3 tháng) Chi tiết | 17000000 | 18/11/2024 đến 18/02/2025 |
Đăng ký
| |
Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Chi tiết | 2500000 | 17/02/2025 đến 21/02/2025 |
Đăng ký
| |
An toàn sinh học trong phòng xét nghiệm y khoa Chi tiết | 3000000 | 03/03/2025 đến 07/03/2025 |
Đăng ký
| |
Nội kiểm tra chất lượng xét nghiệm Chi tiết | 2500000 | 10/03/2025 đến 14/03/2025 |
Đăng ký
| |
Xác nhận giá trị sử dụng và thẩm định phương pháp xét nghiệm Chi tiết | 4000000 | 18/03/2025 đến 20/03/2025 |
Đăng ký
| |
Đánh giá nội bộ hệ thống quản lý chất lượng phòng xét nghiệm Chi tiết | 3000000 | 26/03/2025 đến 28/03/2025 |
Đăng ký
| |
Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Chi tiết | 2500000 | 21/04/2025 đến 25/04/2025 |
Đăng ký
| |
Những biện pháp đảm bảo chất lượng trong phòng xét nghiệm y khoa Chi tiết | 2500000 | 05/05/2025 đến 09/05/2025 |
Đăng ký
| |
Quy trình thao tác chuẩn (SOP) Chi tiết | 2500000 | 12/05/2025 đến 16/05/2025 |
Đăng ký
| |
Những vấn đề cơ bản trong đảm bảo chất lượng xét nghiệm y khoa Chi tiết | 2000000 | 19/05/2025 đến 23/05/2025 |
Đăng ký
| |
Nội kiểm tra chất lượng xét nghiệm Chi tiết | 2500000 | 26/05/2025 đến 30/05/2025 |
Đăng ký
| |
An toàn sinh học trong phòng xét nghiệm y khoa Chi tiết | 3000000 | 02/06/2025 đến 06/06/2025 |
Đăng ký
| |
Quản lý chất lượng phòng xét nghiệm y khoa đáp ứng theo Tiêu chuẩn ISO 15189 Chi tiết | 2800000 | 09/06/2025 đến 13/06/2025 |
Đăng ký
| |
Đánh giá nội bộ hệ thống quản lý chất lượng phòng xét nghiệm Chi tiết | 3000000 | 18/06/2025 đến 20/06/2025 |
Đăng ký
| |
Xác nhận giá trị sử dụng và thẩm định phương pháp xét nghiệm Chi tiết | 4000000 | 16/07/2025 đến 18/07/2025 |
Đăng ký
| |
Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Chi tiết | 2500000 | 21/07/2025 đến 25/07/2025 |
Đăng ký
| |
Nội kiểm tra chất lượng xét nghiệm Chi tiết | 2500000 | 04/08/2025 đến 08/08/2025 |
Đăng ký
| |
Đánh giá nội bộ hệ thống quản lý chất lượng phòng xét nghiệm Chi tiết | 3000000 | 20/08/2025 đến 22/08/2025 |
Đăng ký
| |
Kỹ thuật Y học chuyên ngành Xét nghiệm (3 tháng) Chi tiết | 17000000 | 09/06/2025 đến 09/09/2025 |
Đăng ký
| |
An toàn sinh học trong phòng xét nghiệm y khoa Chi tiết | 3000000 | 15/09/2025 đến 19/09/2025 |
Đăng ký
| |
Quy trình thao tác chuẩn (SOP) Chi tiết | 2500000 | 22/09/2025 đến 26/09/2025 |
Đăng ký
| |
Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Chi tiết | 2500000 | 06/10/2025 đến 10/10/2025 |
Đăng ký
| |
Quản lý chất lượng phòng xét nghiệm y khoa đáp ứng theo Tiêu chuẩn ISO 15189 Chi tiết | 2800000 | 20/10/2025 đến 24/10/2025 |
Đăng ký
| |
Những biện pháp đảm bảo chất lượng trong phòng xét nghiệm y khoa Chi tiết | 2500000 | 27/10/2025 đến 31/10/2025 |
Đăng ký
| |
Những vấn đề cơ bản trong đảm bảo chất lượng xét nghiệm y khoa Chi tiết | 2000000 | 03/11/2025 đến 07/11/2025 |
Đăng ký
| |
Xác nhận giá trị sử dụng và thẩm định phương pháp xét nghiệm Chi tiết | 4000000 | 12/11/2025 đến 14/11/2025 |
Đăng ký
| |
Nội kiểm tra chất lượng xét nghiệm Chi tiết | 2500000 | 24/11/2025 đến 28/11/2025 |
Đăng ký
| |
Đánh giá nội bộ hệ thống quản lý chất lượng phòng xét nghiệm Chi tiết | 3000000 | 03/12/2025 đến 05/12/2025 |
Đăng ký
| |
An toàn sinh học trong phòng xét nghiệm y khoa Chi tiết | 3000000 | 08/12/2025 đến 12/12/2025 |
Đăng ký
|