Kết quả đạt được

Liên kết website

Lịch gửi bản phân tích kết quả ngoại kiểm tháng 8/2024 và nhắc thực hiện ngoại kiểm tháng 9/2024
Ngày đăng: 21/08/2024   |  
        

 

CHƯƠNG TRÌNH
NGOẠI KIỂM TRA
(MÃ CT)

THÁNG 8/2024

CHƯƠNG TRÌNH
NGOẠI KIỂM TRA
(MÃ CT)

THÁNG 9/2024

ĐỢT MẪU

TRUNG TÂM GỬI BẢN PHÂN TÍCH

ĐỢT MẪU

NHẬN KQ TỪ ĐƠN VỊ

Sinh hóa
(BC03A)

08

06/9/2024

Sinh hóa
(BC03A)

09

19/9/2024

Sinh hóa
(BC18B)

07

10/9/2024

Sinh hóa*
(BC18B)

08

19/9/2024

Sinh hóa
(BC18C)

08

17/9/2024

Sinh hóa
(BC18C)

09

26/9/2024

Huyết học
(HE03A)

08

06/9/2024

Huyết học
(HE03A)

09

19/9/2024

Huyết học
(HE17B)

08

21/8/2024

Huyết học
(HE17B)

09

29/8/2024

Huyết học
(HE17C)

08

27/8/2024

Huyết học
(HE17C)

09

05/9/2024

Miễn dịch
(IM01A)

08

06/9/2024

Miễn dịch
(IM01A)

09

19/9/2024

Miễn dịch
(IM16C)

08

17/9/2024

Miễn dịch
(IM16C)

09

26/9/2024

Miễn dịch
(IM16B)

08

27/8/2024

Miễn dịch
(IM16B)

09

05/9/2024

Tim mạch
(CA17C)

08

19/8/2024

Tim mạch
(CA17C)

09

29/8/2024

Tim mạch
(CA17B)

08

04/9/2024

Tim mạch
(CA17B)

09

13/9/2024

Đông máu
(CO16C)

08

03/9/2024

Đông máu
(CO16C)

09

12/9/2024

Đông máu
(CO16B)

08

03/9/2024

Đông máu
(CO16B)

09

12/9/2024

ToRCH*
(TO06C)

08

22/8/2024

ToRCH
(TO06C)

09

29/8/2024

ToRCH
(TO06B)

08

22/8/2024

ToRCH
(TO06B)

09

29/8/2024

Khí máu
(BG16C)

08

23/8/2024

Khí máu
(BG16C)

09

05/9/2024

Khí máu
(BG16
B)

08

14/8/2024

Khí máu
(BG16
B)

09

28/8/2024

Dịch não tủy
(CF04C)

06

28/8/2024

Dịch não tủy
(CF04C)

07

12/9/2024

Miễn dịch đặc hiệu I
(SI06C)

08

21/8/2024

Miễn dịch đặc hiệu I
(SI06C)

09

05/9/2024

Ammonia/Ethanol
(AE05B)

05

18/9/2024

Ammonia/Ethanol
(AE05B)

06

26/9/2024

Ammonia/Ethanol
(AE04C)

12

09/9/2024

Ammonia/Ethanol
(AE05C)

01

19/9/2024

Anti TSH Receptor
(AT04C)

06

06/9/2024

Anti TSH Receptor
(AT04C)

07

19/9/2024

Hemoglobin gắn kết (HB16B)

08

06/9/2024

Hemoglobin gắn kết (HB16B)

09

16/9/2024

Hemoglobin gắn kết (HB16C)

08

05/9/2024

Hemoglobin gắn kết (HB16C)

09

12/9/2024

Neonatal Bilirubin
(NB01C)

02

16/8/2024

Neonatal Bilirubin
(NB01C)

03

05/9/2024

Tổng phân tích nước tiểu (UR05A)

04

23/8/2024

Tổng phân tích nước tiểu (UR05A)

05

13/9/2024

Tổng phân tích nước tiểu (UR16B)

08

23/8/2024

Tổng phân tích nước tiểu (UR16B)

09

09/9/2024

Tổng phân tích nước tiểu (UR16C)

04

23/8/2024

Tổng phân tích nước tiểu (UR16C)

05

19/9/2024

Sinh hóa nước tiểu
(UC04B)

08

22/8/2024

Sinh hóa nước tiểu
(UC04B)

09

05/9/2024

Sinh hóa nước tiểu*
(UC04C)

15

20/8/2024

Sinh hóa nước tiểu
(UC04C)

17

05/9/2024

Sinh hóa nước tiểu
(UC04C)

16

04/9/2024

Sinh hóa nước tiểu
(UC04C)

18

19/9/2024

Protein đặc hiệu
(SP05B)

07

19/8/2024

Protein đặc hiệu
(SP05B)

08

05/9/2024

Protein đặc hiệu
(SP05C)

06

28/8/2024

Protein đặc hiệu
(SP05C)

07

12/9/2024

Sàng lọc trước sinh
(MS16C)

08

05/9/2024

Sàng lọc trước sinh
(MS16C)

09

12/9/2024

Cyfra 21-1
(CY04C)

06

04/9/2024

Cyfra 21-1
(CY04C)

07

19/9/2024

EBV*
(EB03C)

02

16/8/2024

EBV
(EB03C)

03

29/8/2024

Cytokines
(CK01C)

08

22/8/2024

Cytokines
(CK01C)

09

12/9/2024

HIV/Hepatitis
(HI02C)

02

19/8/2024

HIV/Hepatitis
(HI02C)

03

29/8/2024

PCR-HBV
(PB09A)

02

29/7/2024

PCR-HBV
(PB09A)

03

23/9/2024

PCR-HCV
(PC09A)

02

29/7/2024

PCR-HCV
(PC09A)

03

23/9/2024

Tốc độ máu lắng
(ES05C)

02

15/8/2024

Tốc độ máu lắng
(ES05C)

03

19/9/2024

Huyết thanh học
H. Pylori
(PY01A)

02

23/7/2024

Huyết thanh học
H. Pylori (PY01A)

03

19/9/2024

-

-

-

Huyết thanh học
ký sinh trùng (PS05A)

03

05/9/2024

Vi sinh lâm sàng
(PS05A)

03

20/8/2024

-

-

-

Syphilis
(SY06C)

08

14/8/2024

Syphilis
(SY06C)

09

29/8/2024

-

-

-

Syphilis
(SY06B)

09

29/8/2024

-

-

-

HIV/Hepatitis
(HI02B)

07

16/9/2024

Định tính HPV
(HQ01A)

02

27/8/2024

-

-

-

Định Genotype HPV
(HG01A)

02

27/8/2024

-

-

-

Định tính và Định Genotype HPV
(HP01A)

02

27/8/2024

-

-

-

(*) Chương trình ngoại kiểm có thay đổi thời gian đơn vị gửi kết quả ngoại kiểm so với lịch đã thông báo trong Tài liệu hướng dẫn chương trình ngoại kiểm tra năm 2024.

v  Lịch gửi mẫu ngoại kiểm

CHƯƠNG TRÌNH (MÃ)

ĐỢT MẪU

THỜI GIAN GỬI MẪU
(DỰ KIẾN)

Huyết học (HE03A)

09-10

09-10/9/2024

Miễn dịch (IM01A)

09-12

05-06/9/2024

Vi sinh lâm sàng (CM16A)

04

23-24/9/2024

Định tính HPV (HQ01zA)

03

23-24/9/2024

Định Genotype HPV (HG01A)

03

23-24/9/2024

Định tính và Định Genotype HPV (HP01A)

03

23-24/9/2024

Huyết thanh học H. Pylori (PY01A)

03

09-10/9/2024

 
  KHOA KIỂM CHUẨN