CHƯƠNG TRÌNH |
TRUNG TÂM GỬI BẢN PHÂN TÍCH |
CHƯƠNG TRÌNH |
NHẬN KQ TỪ ĐƠN VỊ |
||
ĐỢT MẪU |
THỜI GIAN |
ĐỢT MẪU |
THỜI GIAN (Tháng 10/2024) |
||
Sinh hóa |
09 |
04/10/2024 |
Sinh hóa |
10 |
17/10/2024 |
Sinh hóa |
08 09 |
27/9/2024 15/10/2024 |
Sinh hóa |
09 |
01/10/2024 |
Sinh hóa |
09 |
15/10/2024 |
Sinh hóa |
10 |
24/10/2024 |
Miễn dịch |
09 |
04/10/2024 |
Miễn dịch |
10 |
17/10/2024 |
Miễn dịch |
09 |
15/10/2024 |
Miễn dịch |
10 |
24/10/2024 |
Miễn dịch |
09 |
02/10/2024 |
Miễn dịch |
10 |
10/10/2024 |
Huyết học |
09 |
04/10/2024 |
Huyết học |
10 |
17/10/2024 |
Huyết học |
09 |
12/9/2024 |
Huyết học |
10 |
10/10/2024 |
Huyết học |
09 |
20/9/2024 |
Huyết học |
10 |
10/10/2024 |
Tim mạch |
09 |
26/9/2024 |
Tim mạch |
10 |
03/10/2024 |
Tim mạch |
09 |
02/10/2024 |
Tim mạch |
10 |
11/10/2024 |
Đông máu |
09 |
09/10/2024 |
Đông máu |
10 |
17/10/2024 |
Đông máu |
09 |
09/10/2024 |
Đông máu |
10 |
17/10/2024 |
Khí máu |
09 |
16/9/2024 |
Khí máu |
10 |
10/10/2024 |
Khí máu |
09 |
10/9/2024 |
Khí máu |
10 |
27/9/2024 |
ToRCH |
09 |
13/9/2024 |
ToRCH |
10 |
03/10/2024 |
ToRCH |
09 |
- |
ToRCH |
10 |
31/10/2024 |
Dịch não tủy |
07 |
23/9/2024 |
Dịch não tủy |
08 |
17/10/2024 |
Ammonia/Ethanol |
06 |
17/10/2024 |
Ammonia/Ethanol |
07 |
24/10/2024 |
Ammonia/Ethanol |
01 |
17/10/2024 |
Ammonia/Ethanol |
02 |
24/10/2024 |
Anti TSH Receptor |
07 |
08/10/2024 |
Anti TSH Receptor |
08 |
24/10/2024 |
Hemoglobin gắn kết (HB16B) |
09 |
02/10/2024 |
Hemoglobin gắn kết (HB16B) |
10 |
14/10/2024 |
Hemoglobin gắn kết (HB16C) |
09 |
04/10/2024 |
Hemoglobin gắn kết (HB16C) |
10 |
17/10/2024 |
Tổng phân tích nước tiểu (UR16B) |
09 |
24/9/2024 |
Tổng phân tích nước tiểu (UR16B) |
10 |
07/10/2024 |
Neonatal Bilirubin |
03 |
16/9/2024 |
Neonatal Bilirubin |
04 |
03/10/2024 |
Sàng lọc trước sinh |
09 |
04/10/2024 |
Sàng lọc trước sinh |
10 |
17/10/2024 |
Protein đặc hiệu |
08 |
16/9/2024 |
Protein đặc hiệu |
09 |
10/10/2024 |
Protein đặc hiệu |
07 |
07/10/2024 |
Protein đặc hiệu |
08 |
17/10/2024 |
Miễn dịch đặc hiệu I |
09 |
16/9/2024 |
Miễn dịch đặc hiệu I |
10 |
10/10/2024 |
Cyfra 21-1 |
07 |
15/10/2024 |
Cyfra 21-1 |
08 |
24/10/2024 |
HIV/Hepatitis |
03 |
18/9/2024 |
HIV/Hepatitis |
04 |
03/10/2024 |
HIV/Hepatitis |
07 |
30/9/2024 |
HIV/Hepatitis |
08 |
14/10/2024 |
Sinh hóa nước tiểu |
09 |
20/9/2024 |
Sinh hóa nước tiểu |
10 |
01/10/2024 |
Sinh hóa nước tiểu |
17 18 |
18/9/2024 02/10/2024 |
Sinh hóa nước tiểu |
19 |
03/10/2024 |
EBV |
03 |
06/9/2024 |
EBV |
04 05 |
03/10/2024 31/10/2024 |
PCR-HBV |
03 |
07/11/2024 |
- |
- |
- |
PCR-HCV |
03 |
07/11/2024 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Định nhóm máu |
04 |
18/10/2024 |
- |
- |
- |
Định nhóm máu & |
04 |
18/10/2024 |
Huyết thanh học |
03 |
21/10/2024 |
- |
- |
- |
Huyết thanh học |
03 |
30/9/2024 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Vi sinh lâm sàng |
04 |
09/10/2024 |
- |
- |
- |
Huyết thanh học |
04 |
14/10/2024 |
Syphilis |
09 |
06/9/2024 |
Syphilis |
10 |
03/10/2024 |
- |
- |
- |
Syphilis |
10 |
03/10/2024 |
- |
- |
- |
Cytokines |
10 |
17/10/2024 |
- |
- |
- |
Định tính HPV |
03 |
03/10/2024 |
- |
- |
- |
Định Genotype HPV (HG01A) |
03 |
03/10/2024 |
- |
- |
- |
Định tính và Định Genotype HPV (HGP01A) |
03 |
03/10/2024 |
v Lịch gửi mẫu ngoại kiểm
CHƯƠNG TRÌNH (MÃ) |
ĐỢT MẪU |
THỜI GIAN GỬI MẪU |
Định nhóm máu (BT12A) |
04 |
14-15/10/2024 |
Định nhóm máu và An toàn truyền máu (BS05A) |
04 |
14-15/10/2024 |
Phết máu ngoại biên (BM05A) |
04 |
07-08/10/2024 |
KHOA KIỂM CHUẨN
Các tin khác
- Lịch gửi bản phân tích kết quả ngoại kiểm tháng 8/2024 và nhắc thực hiện ngoại kiểm tháng 9/2024 (21/08/2024)
- Lịch gửi bản phân tích kết quả ngoại kiểm tháng 7/2024 và nhắc thực hiện ngoại kiểm tháng 8/2024 (17/07/2024)
- Lịch gửi bản phân tích kết quả ngoại kiểm tháng 06/2024 và nhắc thực hiện ngoại kiểm tháng 07/2024 (20/06/2024)
- Lịch gửi bản phân tích kết quả ngoại kiểm tháng 05/2024 và nhắc thực hiện ngoại kiểm tháng 06/2024 (23/05/2024)
- Lịch gửi bản phân tích kết quả ngoại kiểm tháng 04/2024 và nhắc thực hiện ngoại kiểm tháng 05/2024 (23/04/2024)