CHƯƠNG TRÌNH |
THÁNG 7/2024 |
CHƯƠNG TRÌNH |
THÁNG 8/2024 |
||
ĐỢT MẪU |
TRUNG TÂM GỬI BẢN PHÂN TÍCH |
ĐỢT MẪU |
NHẬN KQ TỪ ĐƠN VỊ |
||
Sinh hóa |
07 |
02/7/2024 |
Sinh hóa |
08 |
15/8/2024 |
Sinh hóa* |
06 |
13/8/2024 |
Sinh hóa* |
07 |
22/8/2024 |
Sinh hóa |
07 |
13/8/2024 |
Sinh hóa |
08 |
22/8/2024 |
Huyết học |
07 |
07/8/2024 |
Huyết học |
08 |
15/8/2024 |
Huyết học |
07 |
31/7/2024 |
Huyết học |
08 |
08/8/2024 |
Huyết học* |
07 |
31/7/2024 |
Huyết học* |
08 |
08/8/2024 |
Miễn dịch |
07 |
31/7/2024 |
Miễn dịch |
08 |
15/8/2024 |
Miễn dịch (IM16C) |
07 |
13/8/2024 |
Miễn dịch (IM16C) |
08 |
22/8/2024 |
Miễn dịch |
07 |
31/7/2024 |
Miễn dịch |
08 |
08/8/2024 |
Tim mạch |
07 |
23/7/2024 |
Tim mạch |
08 |
01/8/2024 |
Tim mạch |
07 |
07/8/2024 |
Tim mạch |
08 |
16/8/2024 |
Đông máu |
07 |
05/8/2024 |
Đông máu |
08 |
15/8/2024 |
Đông máu |
07 |
05/8/2024 |
Đông máu |
08 |
15/8/2024 |
ToRCH* |
07 |
31/7/2024 |
ToRCH* |
08 |
08/8/2024 |
Khí máu |
07 |
17/7/2024 |
Khí máu |
08 |
08/8/2024 |
Khí máu |
07 |
04/7/2024 |
Khí máu |
08 |
02/8/2024 |
HIV/Hepatitis |
05 |
08/8/2024 |
HIV/Hepatitis |
06 |
19/8/2024 |
Dịch não tủy |
05 |
05/8/2024 |
Dịch não tủy |
06 |
15/8/2024 |
Miễn dịch đặc hiệu I |
07 |
15/7/2024 |
Miễn dịch đặc hiệu I |
08 |
08/8/2024 |
Ammonia/Ethanol |
04 |
14/8/2024 |
Ammonia/Ethanol |
05 |
22/8/2024 |
Ammonia/Ethanol |
11 |
14/8/2024 |
Ammonia/Ethanol |
12 |
22/8/2024 |
Anti TSH Receptor |
05 |
11/8/2024 |
Anti TSH Receptor |
06 |
22/8/2024 |
Hemoglobin gắn kết (HB16B) |
07 |
09/8/2024 |
Hemoglobin gắn kết (HB16B) |
08 |
19/8/2024 |
Hemoglobin gắn kết (HB16C) |
07 |
07/8/2024 |
Hemoglobin gắn kết (HB16C) |
08 |
15/8/2024 |
Giải phẫu bệnh (PA04A) |
01 |
16/7/2024 |
Giải phẫu bệnh |
02 |
29/8/2024 |
Neonatal Bilirubin |
01 |
17/7/2024 |
Neonatal Bilirubin |
02 |
08/8/02024 |
Tổng phân tích |
07 |
02/8/2027 |
Tổng phân tích |
08 |
12/8/2024 |
Sinh hóa nước tiểu |
07 |
18/7/2024 |
Sinh hóa nước tiểu |
08 |
06/8/2024 |
Sinh hóa nước tiểu* |
14 |
07/8/2024 |
Sinh hóa nước tiểu* |
15 |
08/8/2024 |
Sinh hóa nước tiểu |
15 |
21/8/2024 |
Sinh hóa nước tiểu |
16 |
22/8/2024 |
Protein đặc hiệu |
06 |
15/7/2024 |
Protein đặc hiệu |
07 |
08/8/2024 |
Protein đặc hiệu |
05 |
26/7/2024 |
Protein đặc hiệu |
06 |
15/8/2024 |
Sàng lọc trước sinh |
07 |
07/8/2024 |
Sàng lọc trước sinh |
08 |
15/8/2024 |
Cyfra 21-1 |
05 |
14/8/2024 |
Cyfra 21-1 |
06 |
22/8/2024 |
Syphilis |
07 |
05/7/2024 |
Syphilis |
08 |
01/8/2024 |
- |
- |
- |
Syphilis |
09 |
29/8/2024 |
- |
- |
- |
Syphilis |
08 |
01/8/2024 |
- |
- |
- |
Huyết thanh học |
03 |
15/8/2024 |
- |
- |
- |
EBV* |
02 |
08/8/2024 |
- |
- |
- |
Cytokines |
08 |
08/8/2024 |
- |
- |
- |
HIV/Hepatitis |
02 |
01/8/2024 |
- |
- |
- |
Phết máu ngoại biên (BM05A) |
03 |
09/8/2024 |
(*) Chương trình ngoại kiểm có thay đổi thời gian đơn vị gửi kết quả ngoại kiểm so với lịch đã thông báo trong Tài liệu hướng dẫn chương trình ngoại kiểm tra năm 2024.
v Lịch gửi mẫu ngoại kiểm
CHƯƠNG TRÌNH (MÃ) |
ĐỢT MẪU |
THỜI GIAN GỬI MẪU |
Giải phẫu bệnh (PA04A) |
02 |
07-08/8/2024 |
Huyết thanh học ký sinh trùng (PS05A) |
03 |
26-27/8/2024 |
Huyết thanh học viêm gian B, C (HS05A) |
07-12 |
05-06/8/2024 |
Phết máu ngoại biên (BM05A) |
03 |
05-06/8/2024 |
Các tin khác
- Lịch gửi bản phân tích kết quả ngoại kiểm tháng 06/2024 và nhắc thực hiện ngoại kiểm tháng 07/2024 (20/06/2024)
- Lịch gửi bản phân tích kết quả ngoại kiểm tháng 05/2024 và nhắc thực hiện ngoại kiểm tháng 06/2024 (23/05/2024)
- Lịch gửi bản phân tích kết quả ngoại kiểm tháng 04/2024 và nhắc thực hiện ngoại kiểm tháng 05/2024 (23/04/2024)
- Lịch gửi bản phân tích kết quả ngoại kiểm tháng 03/2024 và nhắc thực hiện ngoại kiểm tháng 04/2024 (26/03/2024)
- Lịch gửi bản phân tích kết quả ngoại kiểm tháng 02/2024 và nhắc thực hiện ngoại kiểm tháng 03/2024 (27/02/2024)